Từ điển Trần Văn Chánh
恓 - tây
【恓恓】tây tây [xixi] (văn) Buồn tẻ, vắng vẻ.

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
恓 - tê
Lòng dạ buồn rầu.